• exp

    クローク
    gửi cặp sách trong trong phòng giữ đồ: クロークにかばんを預ける
    xếp hàng ở phòng giữ đồ: クロークで並んで待つ
    người chịu trách nhiệm giữ đồ: クローク係

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X