• exp

    あずかりしょ - [預かり所]
    あずかりじょ - [預かり所]
    nếu nó bị mất, có thể nó ở phòng giữ hành lý. Tôi sẽ gọi điện thoại giúp bạn: もし見つかっていたら、忘れ物預かり所にあるはずです。代わりに電話しましょう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X