• n

    かいぎじょう - [会議場] - [HỘI NGHỊ TRƯỜNG]
    Buổi triển lãm thương mại của công ty chúng tôi sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị YY vào ngày 15 tháng 11: 弊社のXXトレードショーが11月15日、YY会議場にて行われます
    Phòng hội nghị có thể chứa được ~ người: _人まで対応できる会議場
    Tôi xin cảm ơn lời mời đến dự lễ khai mạc chính thức Phòng hội
    かいぎしつ - [会議室] - [HỘI NGHỊ THẤT]
    rời khỏi phòng hội nghị: 会議室から出た
    Tập trung ở phòng hội nghị để nghe phát biểu: 発表を聞くために会議室に集まる
    Hãy tìm một khách sạn có phòng hội nghị ở khu vực XX: XX地域で会議室のあるホテルを探してください
    Kiểm tra phòng hội nghị để xác nhận rằng tất cả các thiết bị cần thiết đều đã sẵn s

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X