-
n
きゃくま - [客間]
- Tầm nhìn từ phòng khách: 客間からの眺め
- Xin mời vào phòng khách uống trà: どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください
- Phòng khách đặc biệt.: 特別客間
おうせつま - [応接間]
- xin mời mọi người lên phòng khách uống trà: どうぞ応接間で、お茶でも召し上がってください
- đồ gỗ trong phòng khách: 応接間の家具
いま - [居間]
- phòng khách nhà tôi có một cửa sổ lớn hướng về phía nam: わが家の居間には南向きの大きな窓がある
- Vì anh ấy hút thuốc nên mọi đồ đạc trong phòng khách đều có mùi thuốc lá: 彼はたばこをすうので、彼の居間の家具すべてがタバコくさい
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ