• n

    ねま - [寝間] - [TẨM GIAN]
    しんしつ - [寝室]
    Phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí: エアコン付きの寝室
    Tìm thấy ai đó bị chết ở phòng ngủ vào buổi sáng: 朝に(人)が寝室で死んでいるのを見つける
    Ngôi nhà đó có 4 phòng ngủ : その家には寝室が4つある
    けいぼう - [閨房] - [* PHÒNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X