• n

    よくしつ - [浴室]
    ゆどの - [湯殿]
    ふろば - [風呂場]
    Tắt đèn trong phòng tắm: 風呂場の明かりを消した。
    Đồ dùng trong phòng tắm: 風呂場の用具
    だついじょ - [脱衣所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X