• v

    よぼう - [予防する]
    phòng tránh để không bị cảm lạnh: (人)が風邪をひかないように予防する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X