-
n, exp
ギャラリー
- Bức tranh mà cậu muốn mua đã được đưa ra bán đấu giá ở phòng triển lãm tranh đấy: 君が欲しがっていた絵がギャラリーで競りに出されていたよ
- Anh ấy đã tổ chức một cuộc triển lãm của các họa sĩ đương đại tại phòng triển lãm tranh: 彼は、ギャラリーで現代画家の展覧会を主催した
- Bức tượng này được đặt bên trên m
てんじょうさじき - [天井桟敷] - [THIÊN TỈNH SẠN PHU]
- khách của phòng triển lãm tranh: 天井桟敷の観客
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ