• n

    ちゃしつ - [茶室]
    có một phòng trà được thiết kế theo đúng phong cách truyền thống/cổ truyền: 茶室を古風な様式に設計する
    loại phòng trà tạm thời/loại phòng trà được dùng tạm thời: 組み立て式の茶室

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X