• exp

    たくする - [託する]
    いたくする - [委託する]
    まかす - [任す]
    まかせる - [任せる]
    việc nội trợ trong nhà phó thác cho người phụ nữ: 家事を女中に任せる
    phó thác vận mệnh cho trời: 運を天に任せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X