• v

    はっしゃ - [発射する]
    phóng tên lửa: ロケットを発射する
    とばす - [飛ばす]
    うちあげる - [打ち上げる]
    phóng vệ tinh nhân tạo: 人工衛星の打ち上げ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X