• n

    こちょう - [誇張]
    nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử: 選挙の際の誇張
    Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch: 茶番じみた誇張
    こだいもうそう - [誇大妄想]
    こだい - [誇大]
    Quảng cáo phóng đại (khoa trương): 誇大広告
    Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó: その誇大広告を信じ込む
    Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng: 販売のための誇大宣伝
    かごん - [過言] - [QUÁ NGÔN]
    かくちょうか - [拡張化] - [KHUẾCH TRƯƠNG HÓA]
    アンプ
    おおげさ - [大げさ]
    おおげさ - [大げさ]
    hơi phóng đại một chút: 少し大げさかもしれませんが
    おおげさ - [大げさ]
    báo cáo phóng đại và cường điệu: 大げさかつ捏造された報告
    こだい - [誇大]
    quảng cáo phóng đại: ~ 広告

    Tin học

    オーバーシュート
    ズーミング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X