• n

    かいほうされた - [開放された]
    かんだい - [寛大]
    em quá rộng rãi (thoáng, phóng khoáng) đấy. Tại sao em lại hay lo nghĩ cho người khác đến thế?: あなたは寛大すぎるわ。どうしていつもそんなに人の気持ちを思いやるの
    tính cách phóng khoáng của ai đó: 寛大な(人の性格が)
    じゆうな - [自由な]
    リベラル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X