• n

    リポーター
    ほうもんきしゃ - [訪問記者]
    ひっしゃ - [筆者]
    とくはきしゃ - [特派記者]
    きしゃ - [記者]
    phóng viên đã viết bài báo đó: そ記事を報道した記者
    phóng viên máy tính: コンピュータ記者
    ký giả (phóng viên) tờ thời báo New York Times: ニューヨークタイムズの記者
    phóng viên phụ trách các vấn đề trong nước: 国内担当の記者
    インタビュアー
    anh ta là một phóng viên truyền hình kỳ cựu: 彼は、経験豊かなテレビのインタビュアーだ
    bị tước thẻ phóng viên: インタビュアーの資格を失う
    phỏng vấn viên nhận thấy anh đáp viên (người được phỏng vấn) đang rất căng thẳng: インタビュアーは、インタビューの相手が緊張していることに気付いた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X