• n

    こじ - [誇示]
    Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示
    Khoe khoang (phô trương, phô bày) sức mạnh: 権力の誇示
    Phô bày giới tính: 性的誇示
    ろしゅつ - [露出する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X