• n

    はいし - [胚子] - [? TỬ]
    Sử dụng cơ quan này để nghiên cứu việc cấy phôi thai: その機関で胚子の着床に関する研究をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X