• adj

    きゃしゃ - [華奢] - [HOA XA]
    Mày đã học được những gì ở thành phố phù hoa đó?: 華奢都会でおまえは何を教わったんだい?
    きょえい - [虚栄]
    phiên chợ phù hoa (tên tác phẩm): 虚栄の市
    めかした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X