• n

    ふくり - [福利] - [PHÚC LỢI]
    Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác.: 自国とその他の国々双方の福利を増進する
    Làm tổn hại tới phúc lợi của cá nhân và xã hội.: 個人および社会の福利を損なう
    ふくし - [福祉]
    Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi: 高齢者個人の福祉および安全
    Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.: 社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X