• exp

    ふくりこうせい - [福利厚生] - [PHÚC LỢI HẬU SINH]
    Một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào lương tháng.: 食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。
    Các nhân viên phải có đủ tư cách để tham gia vào chương trình phúc lợi y tế.: 正社員には福利厚生制度を利用できる資格を付与しなければならない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X