• v

    ほす - [干す]
    phơi đồ giặt: 洗濯物を ~
    さらす - [曝す]
    さらす - [晒す]
    phơi nắng làm cháy da: 日に晒して肌を焼く
    かわかす - [乾かす]
    かぶせる - [被せる]
    sau khi đã gieo hạt cần phơi đất một thời gian: 種をまいて、土を被せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X