• v

    さらけだす - [さらけ出す]
    phơi bày những thông tin cá nhân của ai cho...: ~に個人情報をさらけ出す
    Tỏ ra mềm yếu và run sợ đối với~: ~に関する驚くべき弱さをさらけ出す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X