• v

    すっかりかわかす - [すっかり乾かす]
    かわかす - [乾かす]
    trải ~ lên khăn giấy để phơi khô: ~をペーパータオルの上において乾かす
    Phơi khô quần áo ướt: ぬれた服を乾かす
    からす - [枯らす]
    phơi khô gỗ: 樹木を枯らす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X