• n

    とうよう - [東洋]
    nhiều yếu tố trong tư duy của tác giả dường như hòa hợp với các giá trị cổ xưa ở phương đông: その著者の思想の多くの要素が、古い東洋の価値観に一致する。
    Anh ta nhận ra rằng những điều anh ta đang nghiên cứu thực sự hướng tới các luồng triết học phương đông: 彼は自身のかかわっていることが、実際には東洋の哲学を
    とうほう - [東方]
    オリエント
    anh ta đang nghiên cứu văn hóa phương Đông cổ đại: 彼は、古代オリエントの文化を研究している
    lịch sử phương Đông cổ đại: 古代オリエント史
    bảo tàng mỹ thuật phương Đông Okayama: 岡山市立オリエント美術館

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X