• exp

    ほうほう - [方法]
    ほうさく - [方策]
    しゅだん - [手段]
    けいかく - [計画]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X