• n

    ほうほう - [方法]
    によう - [二様] - [NHỊ DẠNG]
    Ý nghĩa của phương pháp: 二様の意味
    てぎわ - [手際]
    しゅだん - [手段]
    しかた - [仕方]
    Phương pháp phản ứng ~ đối với: (人)の~に対する反応の仕方
    Phương pháp chăm sóc đối với trẻ khi khẩn cấp: 緊急時の乳幼児の手当ての仕方

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X