• n, exp

    インフレたいさく - [インフレ対策]
    thực hiện phương pháp chống lạm phát: インフレ対策を行う
    phương pháp chống lạm phát một cách tích cực: 積極的なインフレ対策
    phương pháp chống lạm phát của chính phủ: 政府のインフレ対策

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X