• n

    ほうしき - [方式]
    ふう - [風]
    けいしき - [形式]
    phương thức quan trọng của..: ~の主要な形式
    ぐあい - [具合]
    おもむき - [趣き]
    おもむき - [趣]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X