• n

    みち - [道]
    ほうほう - [方法]
    ほうべん - [方便]
    ファシリティー
    ファシリテイ
    ファシリティ
    どうぐ - [道具]
    Lời nói là phương tiện để truyền đạt suy nghĩ.: 言葉は意思を伝達する道具である。
    ツール
    しゅだん - [手段]

    Kỹ thuật

    デバイス
    ビークル
    ビヒクル
    ミーディアム
    メジアム
    メディアム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X