• v

    ふれる - [触れる]
    phạm luật: 法に~
    はたらく - [働く]
    phạm tội ác.: 盗みを働く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X