• n

    はんい - [範囲]
    げんかい - [限界]
    くかく - [区画]
    くいき - [区域]

    Kỹ thuật

    かくさ - [較差]
    サークル
    スコープ
    はんい - [範囲]
    'Related word': レンジ
    フィールド
    レーンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X