• n, exp

    こうはん - [広範]
    phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~: ~における進歩の広範かつ急速な普及
    tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về: ~について広範かつ総合的な調査を継続する
    おおはば - [大幅]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X