• n

    けいばつ - [刑罰]
    Thả tự do ai đó bằng một hình phạt nhẹ: (人)を軽い刑(罰)で釈放する
    Hình phạt có tính cưỡng chế: 強制的刑罰
    Hình phạt dành cho những tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông: 交通違反に関する軽犯罪者への刑罰
    Rất nhiều trường hợp hình phạt sẽ được áp đặt đối với những vi phạm về Luật tiêu
    じゅよ - [授与する]
    しょばつする - [処罰する]
    tôi chạy xe vượt đèn đỏ nên bị phạt: 私は赤信号を超えたから~された。
    しょぶん - [処分する]
    ばっする - [罰する]
    phạt người vi phạm luật lệ giao thông: 交通違反者を罰する

    Kinh tế

    ばつ - [罰]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X