• v

    こうむる - [被る]
    giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
    một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm: 感情面で被る痛手
    chịu tội: 罪などを被る
    chịu tổn thất, chịu hình phạt: 被る〔損失・罰などを〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X