-
n
こうこく
- Sự kháng cáo (phản đối) lần lượt: 準抗告
- Sự kháng cáo (phản đối) tức thì: 即時抗告
- Sự kháng cáo (phản đối) thông thường: 通常抗告
- Sự kháng cáo (phản đối) đặc biệt: 特別抗告
きゃっか - [却下する]
- chủ tịch đã đưa ra quyết định là phản đối hay chấp nhận yêu cầu : 会長が、申請を受理するか却下するかの判断を下した
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ