• v

    はいしん - [背信する]
    そむく - [叛く]
    そむく - [背く]
    phản bội lời thề ước: 約束に背く
    うらぎる - [裏切る]
    phản bội lại sự mong mỏi của...: ...の期待を裏切る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X