• v

    はんせん - [反戦]
    はんしゃ - [反射]
    はんえい - [反映する]
    ánh chiều tà phản chiếu trên núi: 夕日が山に反映する
    うつる - [写る]
    bóng chiếu bằng ra đa: レーダーに写る影
    chiếu trên máy quay: カメラに写るところに
    うつる - [映る]
    Mặt trăng phản chiếu lên mặt ao.: 月が池の面に映っていた。
    Con chó sủa cái bóng của nó phản chiếu dưới nước.: 犬は水に映った自分の姿を見て吠え立てた。
    うつす - [写す]

    Kỹ thuật

    ミラー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X