• adj

    いきようよう - [意気揚揚]
    cảm thấy rất phấn chấn: 意気揚々とした気持ちを感じる
    tôi rất phấn chấn khi có bạn đến thăm: 友人が訪ねに来てからというもの、私は意気揚々としている
    いそいそ
    ねっきょうする - [熱狂する]
    ねっちゅうする - [熱中する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X