• n

    こうふん - [興奮]
    tâm trạng vẫn đầy phấn khích: いまだ興奮冷めやらぬ面持ち
    phấn khích tột độ về một chuyện liên quan đến ~: ~に関するものすごい興奮
    hưng phấn (phấn khích, kích động) quá mức: 過度興奮
    こうふん - [興奮する]
    cứ khi nào có chuyện gì vui thì lại phấn khích (hào hứng, hưng phấn): 何かがうまくいったときはいつも興奮する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X