• n

    ぶん - [分] - [PHÂN]
    Chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột: 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする
    Hòn đảo này bằng 1 phần 5 Shikoku: その島は四国の 5 分の 1 の大きさである.
    ぶぶん - [部分]
    loại này được chế tạo một phần là bằng sắt, một phần là bằng gỗ: 一部分は鉄で一部分は木で出ている
    ぶ - [分] - [PHÂN]
    1 phút bằng 1 phần mấy giờ?: 1 分は 1 時間の何分の 1 か.
    パート
    セクション
    かつ - [割]
    một phần mười thu nhập: 収入の一割
    エピソード
    "Chiến tranh giữa các vì sao _ phần 1: スター・ウォーズ/エピソード1
    phần của đời người: ~の一生のエピソード
    phần không thể quên: 忘れられないエピソード

    Kinh tế

    ぶんかつ - [分割]
    Category: 対外貿易

    Kỹ thuật

    セグメント
    パーツ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X