• n, exp

    こうとうぶ - [後頭部]
    đánh vào phần đằng sau đầu ai: (人)の後頭部をたたく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X