• exp

    あまり - [余り]
    のこったぶん - [残った分] - [TÀN PHÂN]
    のこり - [残り]
    sau khi trả các chi phí, phần còn lại chỉ là 50 đô la.: 費用を払ったら, 残りは僅か 50 ドルしかなかった

    Kỹ thuật

    レジジャル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X