• n

    わりびき - [割引]
    vé giảm giá: ~切符
    phiếu giảm giá: ~券

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X