• n, exp

    アプリケーションソフト
    hoạt động phát triển phần mềm ứng dụng: アプリケーションソフトウェアの開発活動
    phần mềm ứng dụng trong hoạt động kinh doanh: 業務アプリケーションソフト
    lập trình phần mềm ứng dụng: アプリケーションソフトのプログラミング

    Tin học

    おうようソフトウェア - [応用ソフトウェア]
    おうようプログラム - [応用プログラム]
    てきようぎょうむプログラム - [適用業務プログラム]
    てきようぎょむソフトウェア - [適用業務ソフトウェア]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X