• adj

    はか - [墓]
    ふんぼ - [墳墓]
    Ngôi mộ lớn: 壮大な墳墓
    ぼけつ - [墓穴] - [MỘ HUYỆT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X