• n, exp

    あいのて - [相の手] - [TƯƠNG THỦ]
    あいのて - [合の手] - [HỢP THỦ]
    あいのて - [合いの手] - [HỢP THỦ]
    tìm phần nhạc đệm: 合いの手を入れる
    あいのて - [間の手] - [GIAN THỦ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X