• n

    りゅうし - [粒子]
    Phần tử như electron và nơtơron.: 陽子・中性子などの粒子
    Học thuyết phần tử ánh sáng: 光の粒子説
    ぶんし - [分子]
    phần tử nguy hiểm: 危険分子
    でんしそし - [電子素子] - [ĐIỆN TỬ TỐ TỬ]
    こうせいたんい - [構成単位] - [CẤU THÀNH ĐƠN VỊ]
    Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位
    phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~: ~の基本的構成単位
    phần tử (đơn vị cấu thành) của ~: ~の構成単位
    Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位として認識される

    Kỹ thuật

    びりゅうし - [微粒子]
    Category: 物理学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X