• n, exp

    しょうひん - [商品]
    しょうひん - [賞品]
    ほうしょう - [褒賞]
    Nhận được giải thưởng xứng đáng nhất.: 当然の褒賞を受ける
    ほうび - [褒美]
    Anh ta thật vô cùng thông minh tài giỏi - người đầu tiên được trao tặng phần thưởng.: 褒美というものを最初に与えた者は非常に賢かった。
    Được trao phần thưởng là ~sau một thời gian dài lao động.: 長時間にわたる労働の褒美として~が与えられる

    Kinh tế

    けいひん - [景品]
    プレミアム
    Category: 取引(売買)
    Explanation: 権利売買をするオプション取引において、その権利に対しつけられる価格のことをプレミアムという。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X