• n

    わりあい - [割合]
    わり - [割り]
    ひゃくぶんりつ - [百分率] - [BÁCH PHÂN XUẤT]
    ひゃくぶんひ - [百分比] - [BÁCH PHÂN TỶ]
    パーセント
    パーセンテージ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X