• n

    ほんしつ - [本質]
    せいかく - [性格]
    きょうじ - [矜持] - [* TRÌ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X