• n

    ひんしつ - [品質]
    とくしつ - [特質]
    しつ - [質]
    là người học sinh có phẩm chất tốt: 質が良い生徒だ

    Kỹ thuật

    クオリティ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X